Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
素手 sù shǒu
ㄙㄨˋ ㄕㄡˇ
1
/1
素手
sù shǒu
ㄙㄨˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white hand
(2) empty-handed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 19 (Tây nhạc Liên Hoa sơn) - 古風其十九(西嶽蓮花山)
(
Lý Bạch
)
•
Du mỗ cố trạch dạ thính đàn tranh - 遊某故宅夜聽彈箏
(
Cao Bá Quát
)
•
Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一
(
Lý Bạch
)
•
Điều điều Khiên Ngưu tinh - 迢迢牽牛星
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Động tiên ca - 洞仙歌
(
Tô Thức
)
•
Minh tranh - 鳴箏
(
Lý Đoan
)
•
Mỹ nữ thiên - 美女篇
(
Tào Thực
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tí Dạ đông ca - 子夜冬歌
(
Lý Bạch
)
•
Tống Bùi thập bát đồ nam quy Tung sơn kỳ 1 - 送裴十八圖南歸嵩山其一
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0